
U tuyến giáp ác tính hay còn gọi là ung thư tuyến giáp, bệnh có tỷ lệ mắc phải lên đến 90% tổng số trường hợp ung thư nội tiết. U ác tác động xấu không nhỏ đến sức khỏe, thậm chí là tính mạng nếu không phát hiện và điều trị sớm. Vậy, dấu hiệu u tuyến giáp ác tính là gì? Theo dõi bài viết sau.
Thông tin cơ bản về u tuyến giáp ác tính
Định nghĩa
Trước khi đi vào tìm hiểu các dấu hiệu u tuyến giáp ác, bạn cần nắm được một số thông tin cơ bản về căn bệnh này. U tuyến giáp là tình trạng trước cổ và dưới đáy họng xuất hiện một khối mô hoặc tế bào. Đó có thể là các khối lành tính hoặc ác tính (ung thư).
U tuyến giáp ác tính là sự phát triển bất thường của các tế bào tuyến giáp mà không tuân theo sự kiểm soát của cơ thể. Là sự xuất hiện các tế bào ung thư tạo thành khối u ác ở vùng tuyến giáp. Tuy nhiên, trường hợp u ác tính rất hiếm, chỉ chiếm khoảng 4 – 7% trong tổng số các ca bệnh.

Đối tượng dễ mắc u tuyến giáp ác tính là phụ nữ trên 30 tuổi. K giáp được đánh giá là bệnh ung thư có tỷ lệ điều trị thành công cao lên đến 90% nếu được chẩn đoán và điều trị sớm. Thế nhưng, người bệnh không nên chủ quan với bất cứ dấu hiệu u tuyến giáp ác tính nào.
Phân loại u tuyến giáp ác tính
Theo các giáo sư, bác sĩ chuyên khoa thì u ác tuyến giáp được chia thành 4 dạng chính, bao gồm:
Ung thư tuyến giáp thể nhú: Loại ung thư này phổ biến nhất, chiếm đến 70 – 80% tổng các trường hợp bệnh. K giáp thể nhú bắt nguồn từ tế bào nang và có thể phát triển tương đối chậm.
Ung thư giáp thể nang: Bệnh cũng bắt nguồn từ tế bào nang nhưng với tốc độ phát triển nhanh hơn thể nhú. K giáp này chiếm từ 10 – 15% tổng số các trường hợp bệnh.
Ung thư giáp thể tủy: K giáp thể tủy bắt nguồn từ tế bào cận nang, thường liên quan đến di truyền hay các vấn đề nội tiết. Bệnh chiếm khoảng 5 – 10% trường hợp ung thư.
Ung thư giáp thể không biệt hóa: K tuyến giáp thể không biệt hóa chỉ chiếm dưới 2% nhưng cực kỳ khó điều trị và rất nguy hiểm. Bệnh bắt nguồn từ tế bào nang hiếm gặp.
Nguyên nhân dẫn đến u ác tuyến giáp
Bệnh ung thư tuyến giáp nhiều nguyên nhân và yếu tố nguy cơ khác nhau. Bao gồm cả yếu tố môi trường, di truyền và lối sống. Dưới đây là một số nguyên nhân chính dẫn đến bệnh này:
Tiếp xúc với bức xạ

Tiếp xúc với bức xạ ở đầu và cổ làm tăng nguy cơ phát triển ung thư tuyến giáp. Những người đã trải qua xạ trị trong vùng này có nguy cơ cao hơn.
Tiếp xúc với các vụ nổ hạt nhân hoặc rò rỉ phóng xạ, như thảm họa Chernobyl, cũng là một nguyên nhân.
Yếu tố di truyền và gia đình
Một số loại ung thư tuyến giáp, như ung thư tuyến giáp thể tủy, có thể di truyền. Hội chứng ung thư tuyến giáp di truyền bao gồm hội chứng MEN 2.
Có tiền sử gia đình bị ung thư tuyến giáp hoặc các bệnh lý về tuyến giáp khác cũng là yếu tố nguy cơ.
Bệnh lý tuyến giáp khác
Các bệnh lý về tuyến giáp như: bướu giáp đa nhân, viêm tuyến giáp Hashimoto… có thể làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp.
Giới tính và tuổi tác

Ung thư tuyến giáp phổ biến hơn ở phụ nữ hơn so với nam giới. Nguy cơ ung thư tuyến giáp cũng tăng lên theo độ tuổi, thường xuất hiện nhiều nhất ở những người từ 30 đến 50 tuổi.
Chế độ ăn uống thiếu iod
Iod là chất cần thiết cho chức năng bình thường của tuyến giáp. Thiếu iod có thể dẫn đến các bệnh lý tuyến giáp và làm tăng nguy cơ mắc K giáp.
Lối sống và các yếu tố môi trường
Các yếu tố như hút thuốc, chế độ ăn uống không lành mạnh và thiếu hoạt động thể chất cũng có thể góp phần tăng nguy cơ bị bệnh. Mặc dù mối liên hệ cụ thể giữa các yếu tố này và ung thư tuyến giáp chưa được xác định rõ ràng.
Nhận biết các yếu tố nguy cơ và nguyên nhân này có thể giúp trong việc phòng ngừa và phát hiện sớm ung thư tuyến giáp. Từ đó cải thiện kết quả điều trị và tiên lượng cho bệnh nhân.
Tổng hợp các dấu hiệu u tuyến giáp ác tính phổ biến nhất
Ung thư tuyến giáp có thể biểu hiện qua nhiều dấu hiệu và triệu chứng khác nhau. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu này có thể giúp chẩn đoán và điều trị kịp thời. Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết phổ biến của bệnh.
Khối u hoặc nốt cứng ở cổ

Một trong những dấu hiệu đầu tiên và phổ biến nhất của u ác tuyến giáp là sự xuất hiện của một khối u hoặc nốt cứng ở vùng cổ, thường không gây đau.
Khó nuốt, cảm giác nghẹt ở cổ
Khi khối u ở tuyến giáp phát triển, nó có thể gây khó khăn trong việc nuốt.
Khó thở
Khối u lớn có thể chèn ép đường thở, dẫn đến khó thở hoặc cảm giác nghẹt thở. Một số người có thể cảm thấy như có gì đó nghẹn ở cổ. Hoặc có cảm giác căng tức không rõ nguyên nhân.
Khàn giọng, khó phát âm

Sự thay đổi về giọng nói, đặc biệt là khàn giọng kéo dài mà không rõ nguyên nhân. Có thể do khối u ảnh hưởng đến dây thanh âm.
Sưng hạch bạch huyết ở cổ
Sưng hoặc phình to hạch bạch huyết ở cổ có thể là dấu hiệu của ung thư tuyến giáp lan rộng.
Đau ở cổ hoặc họng
Một số bệnh nhân có thể cảm thấy đau hoặc khó chịu ở vùng cổ hoặc họng.
Ho mãn tính

Ho không liên quan đến cảm lạnh hoặc nhiễm trùng có thể là một dấu hiệu của K giáp.
Sụt cân không rõ nguyên nhân
Mặc dù ít phổ biến, nhưng sụt cân không giải thích được cũng có thể là một triệu chứng của ung thư giáp.
Dấu hiệu cụ thể của ung thư tuyến giáp thể tủy
Ung thư tuyến giáp thể tủy có thể kèm theo các triệu chứng khác như: đỏ bừng mặt, tiêu chảy, và các dấu hiệu do sự tiết hormon calcitonin của khối u.
Các dấu hiệu di căn

Nếu u ác tính tuyến giáp đã di căn, có thể xuất hiện các triệu chứng ở các cơ quan khác như: xương (gây đau xương), phổi (gây ho ra máu hoặc khó thở), hoặc các cơ quan khác.
Nếu bạn hoặc ai đó có các dấu hiệu u tuyến giáp ác tính trên, nên thăm khám bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn và kiểm tra kỹ lưỡng. Chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời có thể cải thiện tiên lượng và kết quả điều trị cho bệnh nhân.
>> Xem thêm: Dấu hiệu ung thư tuyến giáp giai đoạn đầu
U tuyến giáp ác tính để lâu dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm
Bỏ qua các dấu hiệu u tuyến giáp ác tính cũng đồng nghĩa với việc người bệnh có nguy cơ đối mặt các biến chứng nguy hiểm.
Di căn
K giáp có thể lan rộng đến các bộ phận khác của cơ thể, bao gồm: phổi, xương, gan và các hạch bạch huyết. Di căn xa có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng và làm cho việc điều trị trở nên khó khăn hơn.
Chèn ép cấu trúc xung quanh
Khi khối u lớn lên, nó có thể chèn ép các cấu trúc xung quanh tuyến giáp, gây ra khó thở, khó nuốt và thay đổi giọng nói. Điều này có thể làm giảm chất lượng cuộc sống của bệnh nhân và gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Tổn thương dây thần kinh thanh quản

Phẫu thuật để điều trị u ác tuyến giáp có thể gây tổn thương dây thần kinh thanh quản. Dẫn đến khàn giọng, mất giọng hoặc khó khăn trong việc nói chuyện.
Suy giáp
Việc cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần tuyến giáp trong quá trình điều trị ung thư có thể dẫn đến suy giáp. Suy giáp yêu cầu điều trị bằng hormon thay thế suốt đời.
Tác dụng phụ của điều trị
Điều trị bằng xạ trị và hóa trị có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, bao gồm: mệt mỏi, buồn nôn, rụng tóc, và các vấn đề về da. Những phương pháp điều trị này cũng có thể ảnh hưởng đến các cơ quan khác và dẫn đến các biến chứng lâu dài.
Biến chứng do tái phát
K giáp có thể tái phát sau khi điều trị. Tái phát có thể xảy ra tại chỗ (trong tuyến giáp còn lại hoặc vùng cổ) hoặc ở các bộ phận khác của cơ thể. Việc quản lý ung thư tái phát thường phức tạp và yêu cầu các biện pháp điều trị bổ sung.
Các vấn đề tâm lý và cảm xúc

Chẩn đoán và điều trị K giáp có thể gây ra căng thẳng, lo âu, và trầm cảm. Sự thay đổi về ngoại hình, giọng nói và các vấn đề sức khỏe khác có thể ảnh hưởng đến tâm lý của bệnh nhân.
Biến chứng về hô hấp và tiêu hóa
Nếu khối u chèn ép khí quản hoặc thực quản, bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc thở và nuốt. Dẫn đến nguy cơ viêm phổi do hít phải hoặc suy dinh dưỡng.
Chẩn đoán chính xác và điều trị u ác tính tuyến giáp
Chẩn đoán và điều K tuyến giáp bao gồm nhiều phương pháp khác nhau. Từ kiểm tra lâm sàng đến các kỹ thuật hình ảnh và xét nghiệm đặc biệt. Dưới đây là các phương pháp chính:
Phương pháp chẩn đoán
Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ kiểm tra vùng cổ để phát hiện các khối u hoặc nốt cứng. Các dấu hiệu khác như sưng hạch bạch huyết cũng sẽ được xem xét.
Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu để đo nồng độ hormon tuyến giáp: TSH, T3, T4 và calcitonin – chỉ số quan trọng trong ung thư tuyến giáp thể tủy.
Siêu âm tuyến giáp

Siêu âm giúp xác định kích thước, hình dạng và đặc điểm của các nốt trong tuyến giáp. Đồng thời đánh giá khả năng ung thư của chúng.
Chọc hút bằng kim nhỏ (Fine Needle Aspiration – FNA)
Phương pháp này là tiêu chuẩn để chẩn đoán ung thư tuyến giáp. Mẫu tế bào được lấy từ nốt tuyến giáp bằng kim nhỏ và sau đó được phân tích dưới kính hiển vi.
Xạ hình tuyến giáp
Sử dụng iod phóng xạ hoặc thuốc phóng xạ để chụp ảnh tuyến giáp, giúp đánh giá chức năng và đặc điểm của các nốt.
Chụp cắt lớp vi tính (CT) và chụp cộng hưởng từ (MRI)
Các kỹ thuật này được sử dụng để đánh giá sự lan rộng của K giáp hoặc đến các hạch bạch huyết và các cơ quan khác.
PET scan (chụp cắt lớp phát xạ positron)

Thường được sử dụng để phát hiện ung thư tuyến giáp tái phát hoặc di căn xa. Nội dung dưới đây chính là đáp án cho thắc mắc này.
Phương pháp điều trị
U tuyến giáp ác tính có chữa được không? Nội dung dưới đây chính là đáp án cho thắc mắc này.
Điều trị bằng iod phóng xạ
Sau phẫu thuật, iod phóng xạ được sử dụng để tiêu diệt các tế bào ung thư còn lại hoặc các di căn nhỏ không thể loại bỏ bằng phẫu thuật.
Xạ trị bên ngoài
Sử dụng tia xạ để tiêu diệt tế bào ung thư. Thường áp dụng cho các trường hợp không đáp ứng với iod phóng xạ hoặc đã lan rộng.
Hóa trị
Không phổ biến trong điều trị u tuyến giáp ác tính. Nhưng có thể được sử dụng cho các loại ung thư không đáp ứng với các phương pháp khác.
Phẫu thuật

Cắt bỏ toàn bộ tuyến giáp: Thường được chỉ định cho các trường hợp ung thư lớn hoặc có nguy cơ lan rộng.
Cắt bỏ một phần tuyến giáp: Thường được thực hiện nếu ung thư chỉ giới hạn ở một bên của tuyến giáp.
Điều trị đích
Sử dụng các thuốc như tyrosine kinase inhibitors (TKIs) để điều trị ung thư tuyến giáp tiến triển hoặc di căn không đáp ứng với iod phóng xạ.
Liệu pháp hormone
Sau khi cắt bỏ tuyến giáp, bệnh nhân thường cần uống hormon tuyến giáp (levothyroxine) suốt đời để duy trì nồng độ hormon. Đồng thời ngăn ngừa sự phát triển của các tế bào ung thư còn lại.
Theo dõi và kiểm tra định kỳ
Sau điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi thường xuyên bằng: các xét nghiệm máu, siêu âm và các phương pháp hình ảnh khác để phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu tái phát nào.
Lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào loại ung thư tuyến giáp, giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và các yếu tố cá nhân khác. Quá trình điều trị thường yêu cầu sự phối hợp của nhiều chuyên khoa như nội tiết, ung bướu, phẫu thuật và xạ trị.

Trên đây An Hòa đã tổng hợp những thông tin về K giáp, bao gồm: dấu hiệu u tuyến giáp ác tính, nguyên nhân gây bệnh, chẩn đoán, điều trị…Để đảm bảo sức khỏe, việc phát hiện bệnh góp phần quan trọng trong điều trị ung thư. Do đó, bạn nên kiểm tra sức khỏe thường xuyên và tầm soát ung thư giáp theo định kỳ.
Liên hệ ngay với An Hòa để được bác sĩ chuyên ngành kiểm tra sức khỏe tuyến giáp toàn diện. Nếu đặt lịch trước khi đến, quý khách sẽ được MIỄN PHÍ 100% chi phí khám và siêu âm tuyến giáp.
THÔNG TIN LIÊN HỆ AN HÒA
- Cơ sở 1: 191 Phố Vọng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng
- Cơ sở 2: Số 16, lô sth39, Thích Quảng Đức, Nha Trang, Khánh Hòa
- Hotline đặt lịch: 092 462 5678
Các chủ đề được quan tâm
U tuyến giáp ác tính sống được bao lâu?
Chữa ung thư tuyến giáp không cần mổ